Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.mɔ̃t.pɑ̃t/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
remonte-pente
/ʁə.mɔ̃t.pɑ̃t/
remonte-pente
/ʁə.mɔ̃t.pɑ̃t/

remonte-pente /ʁə.mɔ̃t.pɑ̃t/

  1. Thiết bị kéo (người trượt tuyết) lên dốc.

Tham khảo

sửa