remonte-pente
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.mɔ̃t.pɑ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
remonte-pente /ʁə.mɔ̃t.pɑ̃t/ |
remonte-pente /ʁə.mɔ̃t.pɑ̃t/ |
remonte-pente gđ /ʁə.mɔ̃t.pɑ̃t/
Tham khảo
sửa- "remonte-pente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)