Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rematch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈri.ˌmætʃ/
Ngoại động từ
sửa
rematch
ngoại động từ
/ˈri.ˌmætʃ/
Đấu
lần
thứ hai
giữa
hai
đội.
Danh từ
sửa
rematch
/ˈri.ˌmætʃ/
Trận
đấu
lần
thứ hai
giữa
hai
đội.
Tham khảo
sửa
"
rematch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)