Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.ˌmætʃ/

Ngoại động từ sửa

rematch ngoại động từ /ˈri.ˌmætʃ/

  1. Đấu lần thứ hai giữa hai đội.

Danh từ sửa

rematch /ˈri.ˌmætʃ/

  1. Trận đấu lần thứ hai giữa hai đội.

Tham khảo sửa