reluquer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.ly.ke/
Ngoại động từ sửa
reluquer ngoại động từ /ʁə.ly.ke/
- (Thân mật) Nghé nhìn.
- Reluquer les mariés — nghé nhìn cô dâu chú rể
- (Nghĩa bóng) Dòm ngó, ngấp nghé.
- Reluquer l’héritage — dòm ngó gia tài
Tham khảo sửa
- "reluquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)