Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reluct
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈləkt/
Nội động từ
sửa
reluct
nội động từ
/rɪ.ˈləkt/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) (+ at, against)
tỏ ra
ghét
,
không
ưa thích
(việc gì).
Tham khảo
sửa
"
reluct
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)