religieusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.li.ʒjøz.mɑ̃/
Phó từ
sửareligieusement /ʁə.li.ʒjøz.mɑ̃/
- Theo tôn giáo.
- Vivre religieusement — sống theo tôn giáo
- (Một cách) Kính cẩn, (một cách) trang nghiêm.
- écouter religieusement le président — nghe chủ tịch một cách kính cẩn
- (Một cách) Chu đáo.
- Observer religieusement le règlement intérieur — theo nội quy một cách chu đáo
Tham khảo
sửa- "religieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)