religiøs
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | religiøs |
gt | religiøst | |
Số nhiều | religiøse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
religiøs
- Sùng đạo, đạo đức.
- Han er en dypt religiøs mann.
- Thuộc về đạo, tôn giáo, tín ngưỡng.
- religiøse skrifter/ritualer/sanger
Tham khảo
sửa- "religiøs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)