Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
relational
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ʃnəl/
Tính từ
sửa
relational
/.ʃnəl/
Liên quan
;
liên hệ
.
Thân thuộc
;
hôn nhân
.
Có
tính chất
quan hệ
, có
biểu thị
quan hệ
.
Tham khảo
sửa
"
relational
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)