Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
relaps
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.laps/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
relaps
/ʁǝ.laps/
relapses
/ʁǝ.laps/
Giống cái
relapse
/ʁǝ.laps/
relapses
/ʁǝ.laps/
relaps
/ʁǝ.laps/
(
Tôn giáo
)
Lại
dị giáo
.
(
Nghĩa rộng
)
Người
lại
phạm tội
,
người
lại
mắc
sai lầm
.
Tham khảo
sửa
"
relaps
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)