Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rejectamenta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
rejectamenta
Vật
bỏ
đi,
vật
bị
loại
.
Vật
rác rưởi
trôi giạt
trên
biển
.
Cứt
,
phân
.
Tham khảo
sửa
"
rejectamenta
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)