reiškti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửareiškti (ngôi thứ ba hiện tại reiškia, ngôi thứ ba quá khứ reiškė)
- Nghĩa là, có nghĩa là.
Chia động từ của reiškti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
reiškiu | reiškii | reiškia | reiškiame, reiškiam |
reiškiate, reiškiat |
reiškia | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
reiškiau | reiškei | reiškė | reiškėme, reiškėm |
reiškėte, reiškėt |
reiškė | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
reiškdavau | reiškdavai | reiškdavo | reiškdavome, reiškdavom |
reiškdavote, reiškdavot |
reiškdavo | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
reišksiu | reišksi | reišks | reišksime, reišksim |
reišksite, reišksit |
reišks | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
reiškčiau | reišktum | reišktų | reišktumėme, reišktumėm, reišktume |
reišktumėte, reišktumėt |
reišktų | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | reišk, reiški |
tereiškia | reiškime, reiškim |
reiškite, reiškit |
tereiškia |
động tính từ (dalyviai) reiškti
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | reiškiąs, reiškiantis | reiškiamas |
quá khứ | reiškęs | reišktas |
quá khứ nhiều lần | reiškdavęs | — |
tương lai | reišksiąs, reišksiantis | reišksimas |
participle of necessity | — | reišktinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) reiškti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | reiškdamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) reiškti
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | reiškiant |
quá khứ phó từ | reiškus |
quá khứ nhiều lần phó từ | reiškdavus |
tương lai phó từ | reišksiant |
būdinys của reiškti
manner of action participle | reiškte, reišktinai |
---|