regonfler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ɡɔ̃.fle/
Ngoại động từ
sửaregonfler ngoại động từ /ʁə.ɡɔ̃.fle/
- Lại bơm phồng; lại làm trướng lên.
- Regonfler un ballon — lại bơm phồng quả bóng.
- (Thân mật) Lại làm cho phấn chấn lên.
- Regonfler le moral de quelqu'un — làm cho tinh thần của ai phấn chấn lên.
Tham khảo
sửa- "regonfler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)