Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.ɡlət/

Danh từ

sửa

reglet /ˈrɛ.ɡlət/

  1. (Kỹ thuật) Thanh gỗ chèn.
  2. (Ngành in) Thanh chèn dòng.

Tham khảo

sửa