regjere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å regjere |
Hiện tại chỉ ngôi | regjerer |
Quá khứ | regjerte |
Động tính từ quá khứ | regjert |
Động tính từ hiện tại | — |
regjere
- Cai tri, lãnh đạo, quản trị.
- Han regjerer her i huset.
- Napoleon regjerte i mange år.
- Pengene regjerer verden.
- å herse og regjere med noen — Áp bức và cai trị ai.
Tham khảo
sửa- "regjere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)