Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.ˌɡeɪ/

Danh từ

sửa

reggae (không đếm được) /ˈrɛ.ˌɡeɪ/

  1. (Âm nhạc) Nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người Tây Ân (quần đảo Antilles) có liên quan đến đạo Rastafari.

Tham khảo

sửa