Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc regelmessig
gt regelmessig
Số nhiều regelmessige
Cấp so sánh
cao

regelmessig

  1. Đều đặn, đều hòa. Theo qui luật, có qui tắc.
    Månens faser er regelmessige.
    regelmessige verb — (Văn) Động từ có qui tắc.

Tham khảo sửa