refondre
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.fɔ̃dʁ/
Ngoại động từ sửa
refondre ngoại động từ /ʁə.fɔ̃dʁ/
- Nấu chảy lại.
- Đúc lại.
- Refondre une statue — đúc lại một pho tượng
- Soạn lại.
- Refondre un ouvrage — soạn một tác phẩm
Nội động từ sửa
refondre nội động từ /ʁə.fɔ̃dʁ/
Tham khảo sửa
- "refondre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)