Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reflexive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈflɛk.sɪv/
Tính từ
sửa
reflexive
/rɪ.ˈflɛk.sɪv/
Ngôn
phản thân
.
(
Toán học
)
phản xạ
Reflexive
relation
- quan hệ phản xạ
Từ liên hệ
sửa
trong toán học
symmetric
transitive
Danh từ
sửa
reflexive
/rɪ.ˈflɛk.sɪv/
Ngôn
động từ
phản thân
;
đại từ
phản thân
.
Tham khảo
sửa
"
reflexive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)