transitive
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtrænt.sə.tɪv/
Hoa Kỳ | [ˈtrænt.sə.tɪv] |
Tính từ sửa
transitive /ˈtrænt.sə.tɪv/
Từ liên hệ sửa
- trong toán học
Tham khảo sửa
- "transitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈtrænt.sə.tɪv] |
transitive /ˈtrænt.sə.tɪv/