reflektere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å reflektere |
Hiện tại chỉ ngôi | reflekterer |
Quá khứ | reflekterte |
Động tính từ quá khứ | reflektert |
Động tính từ hiện tại | — |
reflektere
- Phản chiếu, phản xạ. Phản ảnh.
- Speilet reflekterte lysstrålene.
- Hans svar reflekterer hans underlige tankegang.
- Tưởng nhớ, nghĩ lại, hồi tưởng, phản ánh.
- Hun reflekterte over sin vanskelige situasjon.
- å reflektere over noe — Hồi tưởng lại việc gì.
- en reflektert person — Người suy nghĩ chín chắn.
- et reflektert forslag — Một đề nghị chín chắn.
- Xem xét, đắn đo, cân nhắc.
- Han reflekterte på tilbudet om jobb.
- Han reflekterte på annonsen om ledig hybel.
- å reflektere pi noe — 1) Phúc đáp một việc gì. 2) Đắn đo, cân nhắc việc gì.
Tham khảo
sửa- "reflektere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)