Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

reedy /ˈri.di/

  1. Đầy lau sậy.
  2. (Thơ ca) Làm bằng lau sậy.
  3. Mảnh khảnh, gầy (như lau sậy).
  4. The thé (như tiếng sáo bằng ống sậy).

Tham khảo

sửa