Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reedy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈri.di/
Tính từ
sửa
reedy
/ˈri.di/
Đầy
lau sậy
.
(
Thơ ca
)
Làm bằng
lau sậy
.
Mảnh khảnh
,
gầy
(như lau sậy).
The thé
(như tiếng sáo bằng ống sậy).
Tham khảo
sửa
"
reedy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)