Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít reduksjon reduksjonen
Số nhiều reduksjoner reduksjonene

reduksjon

  1. Sự bớt, cắt xén, thu bớt, rút bớt, giảm bớt, thu hẹp.
    reduksjon av arbeidstiden
    en reduksjon i levestandarden

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa