reduksjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reduksjon | reduksjonen |
Số nhiều | reduksjoner | reduksjonene |
reduksjon gđ
- Sự bớt, cắt xén, thu bớt, rút bớt, giảm bớt, thu hẹp.
- reduksjon av arbeidstiden
- en reduksjon i levestandarden
Từ dẫn xuất
sửa- (1) prisreduksjon: Sự giảm giá.
Tham khảo
sửa- "reduksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)