Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít prisreduksjon prisreduksjonen
Số nhiều prisreduksjoner prisreduksjonene

Danh từ

sửa

prisreduksjon

  1. Sự giảm giá.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa