prisreduksjon
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prisreduksjon | prisreduksjonen |
Số nhiều | prisreduksjoner | prisreduksjonene |
Danh từ
sửaprisreduksjon gđ
- Sự giảm giá.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "prisreduksjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)