redsel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | redsel | redselen |
Số nhiều | redsler | redslene |
redsel gđ
- Sự sợ hãi, lo sợ, kinh hãi, khiếp sợ.
- Han flyktet av redsel for politiet.
- Hun skrek av redsel.
- å bli slått/grepet av redsel — Khiếp sợ, kinh hãi.
- Mối lo sợ, kinh hãi.
- krigens redsler
- Det slipset ditt er en redsel
- Redsel og gru! — Kinh khủng quá!
- en sann redsel — Một việc khủng khiếp.
Tham khảo
sửa- "redsel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)