Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

redistribution

  1. Sự phân phối lại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.dis.tʁi.by.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
redistribution
/ʁə.dis.tʁi.by.sjɔ̃/
redistributions
/ʁə.dis.tʁi.by.sjɔ̃/

redistribution gc /ʁə.dis.tʁi.by.sjɔ̃/

  1. Sự chia lại, sự phân phát lại, sự phân phối lại.
    Redistribution des terres — sự chia lại ruộng đất

Tham khảo

sửa