Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdi.mɜː/

Danh từ

sửa

redeemer /.ˈdi.mɜː/

  1. Người chuộc (vật cầm thế).
  2. Người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân).
  3. (The redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu.

Tham khảo

sửa