Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
redeemer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈdi.mɜː/
Danh từ
sửa
redeemer
/.ˈdi.mɜː/
Người
chuộc
(vật cầm thế).
Người
bỏ
tiền
ra
chuộc
(một tù nhân).
(
The redeemer
)
Chúa
Cứu
thế
,
Chúa
Giê-xu
.
Tham khảo
sửa
"
redeemer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)