reddition
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửareddition
- Sự giao trả.
- Sự giải thích, sự thuyết minh.
Tham khảo
sửa- "reddition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛ.di.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reddition /ʁɛ.di.sjɔ̃/ |
reddition /ʁɛ.di.sjɔ̃/ |
reddition gc /ʁɛ.di.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "reddition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)