reculade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ky.lad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reculade /ʁə.ky.lad/ |
reculades /ʁə.ky.lad/ |
reculade gc /ʁə.ky.lad/
- (Mỉa mai) Sự tháo lui.
- Honteuse reculade — sự tháo lui nhục nhã.
- (Từ cũ; nghiã cũ) Sự lùi, sự lui, sự thụt lùi.
Tham khảo
sửa- "reculade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)