recueillement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kœj.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
recueillement /ʁə.kœj.mɑ̃/ |
recueillements /ʁə.kœj.mɑ̃/ |
recueillement gđ /ʁə.kœj.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "recueillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)