Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rectorat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɛk.tɔ.ʁa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rectorat
/ʁɛk.tɔ.ʁa/
rectorat
/ʁɛk.tɔ.ʁa/
rectorat
gđ
/ʁɛk.tɔ.ʁa/
Chức
trưởng
khu
giáo dục
.
Trụ sở
khu
giáo dục
.
Nhiệm kỳ
trưởng
khu
giáo dục
.
Tham khảo
sửa
"
rectorat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)