Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.kʁy/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực recrue
/ʁə.kʁy/
recrues
/ʁə.kʁy/
Giống cái recrue
/ʁə.kʁy/
recrues
/ʁə.kʁy/

recrue gc /ʁə.kʁy/

  1. Xem recru

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
recrue
/ʁə.kʁy/
recrues
/ʁə.kʁy/

recrue gc /ʁə.kʁy/

  1. Lính mới, tân binh.
  2. Hội viên mới, thành viên mới.
    Les recrues d’un cercle — hội viên mới của một câu lạc bộ

Tham khảo

sửa