Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

recrimination /rɪ.ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại.
  2. Sự buộc tội lẫn nhau, sự tố cáo lẫn nhau.

Tham khảo

sửa