recours
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kuʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
recours /ʁə.kuʁ/ |
recours /ʁə.kuʁ/ |
recours gđ /ʁə.kuʁ/
- Sự cầu viện, sự trông nhờ vào, sự dùng đến.
- Avoir recours à quelqu'un — cầu viện đến ai
- Le recours à la violence — sự dùng đến bạo lực
- Phương cách, cùng kế cái cứu vãn.
- C’est notre derniers recours — đó là phương sách cuối cùng của chúng tôi
- C’est sans recours — không còn cứu vãn được nữa
- (Luật học, pháp lý) Sự xin xét lại, sự kháng án.
- recours en grâce — sự xin ân xá
Tham khảo
sửa- "recours", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)