Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recommittal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌri.kə.ˈmɪt.təl/
Danh từ
sửa
recommittal
/ˌri.kə.ˈmɪt.təl/
Sự
phạm
lại.
Sự
bỏ tù
lại, sự
tống giam
lại.
Sự
chuyển
lại (một dự luật... ) cho một
tiểu ban
xét
(ở nghị viện... ).
Tham khảo
sửa
"
recommittal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)