Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
recoiffer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.kwa.fe/
Ngoại động từ
sửa
recoiffer
ngoại động từ
/ʁə.kwa.fe/
Sửa
tóc
lại cho,
chải
tóc
lại cho (ai).
Đội
mũ
lại cho (ai).
Tham khảo
sửa
"
recoiffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)