recitation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌrɛ.sə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ sửa
recitation /ˌrɛ.sə.ˈteɪ.ʃən/
- Sự kể lại, sự kể lể.
- the recitation of one's woes — sự kể lể những nỗi khổ
- Sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả).
- Sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng.
Tham khảo sửa
- "recitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)