recessional
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈsɛʃ.nəl/
Tính từ
sửarecessional /rɪ.ˈsɛʃ.nəl/
- (Thuộc) Sự ngừng họp (của quốc hội).
- Recessional hymn (như) recessional (danh từ).
Danh từ
sửarecessional /rɪ.ˈsɛʃ.nəl/
Tham khảo
sửa- "recessional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)