Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hymn (số nhiều hymns)

  1. Bài thánh ca.
  2. Bài hát ca tụng.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

hymn (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn hymns, phân từ hiện tại hymning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ hymned)

  1. Hát ca tụng (Chúa... ).
  2. Hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

hymn (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn hymns, phân từ hiện tại hymning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ hymned)

  1. Hát thánh ca.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa