Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈsɛp.tɪ.kəl/

Danh từ sửa

receptacle /rɪ.ˈsɛp.tɪ.kəl/

  1. Đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ... ).
  2. Chỗ chứa.
  3. (Thực vật học) Đế hoa.

Tham khảo sửa