receler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.sle/
Ngoại động từ
sửareceler ngoại động từ /ʁə.sle/
- Giấu.
- Receler un secret — giấu kín một điều bí mật
- Receler une vérité — giấu một sự thực
- Chứa đựng.
- Que de beautés recèle cet ouvrage — tác phẩm ấy chứa đựng biết bao điều đẹp đẽ
- (Luật học, pháp lý) Chứa chấp, oa trữ.
Nội động từ
sửareceler nội động từ /ʁə.sle/
Tham khảo
sửa- "receler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)