Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈkɔ.lə.bᵊl/

Tính từ sửa

recallable /rɪ.ˈkɔ.lə.bᵊl/

  1. Có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi.
  2. Có thể gọi tái ngũ (quân dự bị... ).
  3. Còn nhớ lại được (kỷ niệm).
  4. Có thể huỷ bỏ, có thể rút lại được (quyết định, bản án... ).

Tham khảo sửa