recallable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈkɔ.lə.bᵊl/
Tính từ
sửarecallable /rɪ.ˈkɔ.lə.bᵊl/
- Có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi.
- Có thể gọi tái ngũ (quân dự bị... ).
- Còn nhớ lại được (kỷ niệm).
- Có thể huỷ bỏ, có thể rút lại được (quyết định, bản án... ).
Tham khảo
sửa- "recallable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)