Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

rebellious /.jəs/

  1. Nổi loạn, phiến loạn.
  2. Chống đối, hay chống đối.
    a rebellious act — một hành vi chống đối
  3. Bất trị, khó trị (người, bệnh... ).
    my rebellious locks — (thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy cũng cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên)

Tham khảo

sửa