Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.bɛ.le/

Động từ

sửa

se rebeller tự động từ /ʁə.bɛ.le/

  1. Nổi dậy.
    Se rebeller contre le gouvernement — nổi dậy chống chính phủ
  2. Chống đối, chống lại.
    Se rebeller contre l’autorité paternelle — chống đối uy quyền của cha

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa