realization
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.ə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌri.ə.lə.ˈzeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửarealization /ˌri.ə.lə.ˈzeɪ.ʃən/
- sự thực hiện, sự thực hành.
- the realization of one's hopes — sự thực hiện những hy vọng của mình
- Sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ.
- Sự bán (tài sản, cổ phần... ).
Tham khảo
sửa- "realization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)