realisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å realisere |
Hiện tại chỉ ngôi | realiserfer |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
realisere
- Thực hiện, thực hành, thể hiện.
- Hun fikk realisert sin drøm om eget hus.
- Bán ra.
- Butikken skal realisere varebeholdningen.
Tham khảo
sửa- "realisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)