Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å realisere
Hiện tại chỉ ngôi realiserfer
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

realisere

  1. Thực hiện, thực hành, thể hiện.
    Hun fikk realisert sin drøm om eget hus.
  2. Bán ra.
    Butikken skal realisere varebeholdningen.

Tham khảo

sửa