Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈri.əl ɪks.tʃeɪndʒ reɪt/

Từ nguyên sửa

Từ realexchange rate.

Danh từ sửa

real exchange rate /ˈri.əl ɪks.tʃeɪndʒ reɪt/

  1. (Kinh tế học) Tỷ giá hối đoái thực tế.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa