nominal exchange rate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑː.mə.nᵊl ɪks.tʃeɪndʒ reɪt/
Từ nguyên
sửaTừ nominal và exchange rate.
Danh từ
sửanominal exchange rate /ˈnɑː.mə.nᵊl ɪks.tʃeɪndʒ reɪt/
- (Kinh tế học) Tỷ giá hối đoái danh nghĩa.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "nominal exchange rate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)