Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
readable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈri.də.bəl/
Hoa Kỳ
[ˈri.də.bəl]
Tính từ
sửa
readable
/ˈri.də.bəl/
Hay
,
đọc
được
(sách).
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Dễ
đọc
,
viết
rõ
.
readable
handwriting
— chữ viết dễ đọc
Tham khảo
sửa
"
readable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)