re-surface
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.ˈsɜː.fəs/
Ngoại động từ
sửare-surface ngoại động từ /ˈreɪ.ˈsɜː.fəs/
Nội động từ
sửare-surface nội động từ /ˈreɪ.ˈsɜː.fəs/
Tham khảo
sửa- "re-surface", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)