Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reĝo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Quốc tế ngữ
sửa
Wikipedia
Quốc tế ngữ có bài viết về:
reĝo
Reĝo Henry II de Anglio
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
rex
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈred͡ʒo]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-ed͡ʒo
Tách âm: re‧ĝo
Danh từ
sửa
reĝo
(
acc.
số ít
reĝon
,
số nhiều
reĝoj
,
acc.
số nhiều
reĝojn
)
Vua
.
Từ dẫn xuất
sửa
reĝa
reĝido
reĝino