Quốc tế ngữ

sửa
 
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:
 
Reĝo Henry II de Anglio

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh rex.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈred͡ʒo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ed͡ʒo
  • Tách âm: re‧ĝo

Danh từ

sửa

reĝo (acc. số ít reĝon, số nhiều reĝoj, acc. số nhiều reĝojn)

  1. Vua.

Từ dẫn xuất

sửa