Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌbækt/

Tính từ sửa

razor-backed /.ˌbækt/

  1. lưng nhọn hẹp.
    a razor-backed horse — con ngựa lưng nhọn và hẹp

Tham khảo sửa